Trang chủXVALO • BME
add
Vale S.A.
Giá đóng cửa hôm trước
9,74 €
Phạm vi một năm
9,16 € - 14,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
267,69 T BRL
Số lượng trung bình
16,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,98 T | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 4,10 T | -19,13% |
Thu nhập ròng | 13,39 T | -3,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,27 | -5,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | -44,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,90 T | -8,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,33 T | 25,59% |
Tổng tài sản | 484,26 T | 8,67% |
Tổng nợ | 267,98 T | 8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,39 T | -3,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,15 T | -35,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,44 T | 10,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,77 T | -21,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,98 T | -164,62% |
Dòng tiền tự do | 7,34 T | 38,18% |
Giới thiệu
Vale S.A. là một tập đoàn đa quốc gia Brasil hoạt động trong lĩnh vực kim loại và khai thác mỏ và là một trong những nhà khai thác hậu cần lớn nhất ở Brazil.
Vale là nhà sản xuất quặng sắt và niken lớn nhất thế giới. Vale cũng sản xuất mangan, hợp kim ferô, đồng, bauxit, kali, kaolin và coban. Công ty hiện cũng đang vận hành 9 nhà máy thủy điện và một mạng lưới lớn đường sắt, tàu và cảng được sử dụng để vận chuyển sản phẩm của mình. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1942
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66.807