Trang chủXW4 • FRA
add
Smarttech247 Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 €
Mức chênh lệch một ngày
0,078 € - 0,081 €
Phạm vi một năm
0,066 € - 0,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,76 Tr GBP
Số lượng trung bình
125,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,25 Tr | 21,38% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -35,01% |
Thu nhập ròng | -234,00 N | 28,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,21 | 40,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,00 N | 110,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | -57,29% |
Tổng tài sản | 15,42 Tr | 3,20% |
Tổng nợ | 3,49 Tr | -5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,00 N | 28,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,50 N | 26,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -800,00 N | 4,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,50 N | 54,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -709,00 N | 8,69% |
Dòng tiền tự do | -708,19 N | -5,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
162