Trang chủXWEL • NASDAQ
add
Xwell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 Tr USD
Số lượng trung bình
69,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 Tr | -19,52% |
Chi phí hoạt động | 4,48 Tr | 1,80% |
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | -87,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,19 | -133,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,99 Tr | -99,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,97 Tr | -42,58% |
Tổng tài sản | 24,83 Tr | -33,75% |
Tổng nợ | 21,40 Tr | 14,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | -87,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,18 Tr | -13,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -470,00 N | -26,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,74 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -900,00 N | 78,16% |
Dòng tiền tự do | -2,44 Tr | 10,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
279