Trang chủXXH • FRA
add
SSH Communications Security Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 €
Mức chênh lệch một ngày
0,98 € - 0,98 €
Phạm vi một năm
0,89 € - 1,31 €
Giá trị vốn hóa thị trường
42,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,40 Tr | 8,00% |
Chi phí hoạt động | 6,50 Tr | 14,04% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -75,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,93 | -62,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -266,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -724,70 N | -106,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 Tr | -20,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -75,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
134