Trang chủXXII • NASDAQ
add
22nd Century Group Inc
1,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,97 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 19:58:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Mức chênh lệch một ngày
1,94 $ - 2,04 $
Phạm vi một năm
1,94 $ - 1.707,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 Tr USD
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 Tr | -49,81% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | -10,36% |
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | -206,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -152,92 | -510,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 Tr | -52,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | 141,05% |
Tổng tài sản | 22,38 Tr | -7,08% |
Tổng nợ | 16,75 Tr | -33,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | -206,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,48 Tr | 26,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 731,00 N | 1.242,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,70 Tr | 3,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 Tr | 919,33% |
Dòng tiền tự do | -1,48 Tr | 76,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56