Trang chủXXIX • CVE
add
XXIX Metal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
123,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,45 Tr | 1.836,26% |
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | -5.415,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,44 Tr | -1.841,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 Tr | -51,82% |
Tổng tài sản | 7,29 Tr | -42,46% |
Tổng nợ | 2,67 Tr | 1.535,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -432,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -543,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | -5.415,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -857,71 N | 1,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 366,98 N | 24.365,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,73 N | 43,80% |
Dòng tiền tự do | -6,59 Tr | -960,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web