Trang chủXXMMF • OTCMKTS
add
Ximen Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
112,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 10,80% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -16,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | -15,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,48 N | -86,45% |
Tổng tài sản | 2,07 Tr | -12,41% |
Tổng nợ | 2,91 Tr | 72,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -836,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -134,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.057,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -16,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -313,57 N | 33,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,60 N | -41,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,97 N | -221,62% |
Dòng tiền tự do | -49,57 N | 92,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web