Trang chủXYF • NYSE
add
X Financial
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 $
Mức chênh lệch một ngày
6,20 $ - 6,33 $
Phạm vi một năm
3,48 $ - 8,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,41 Tr USD
Số lượng trung bình
20,56 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 12,47% |
Chi phí hoạt động | 48,09 Tr | -5,23% |
Thu nhập ròng | 415,30 Tr | 13,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,26 | 0,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 814,88 Tr | 82,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 22,10% |
Tổng tài sản | 11,98 T | 14,96% |
Tổng nợ | 5,32 T | 5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 415,30 Tr | 13,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
521