Trang chủXYF • NYSE
add
X Financial
Giá đóng cửa hôm trước
14,37 $
Mức chênh lệch một ngày
13,50 $ - 14,49 $
Phạm vi một năm
3,68 $ - 17,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
676,84 Tr USD
Số lượng trung bình
334,87 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 43,27% |
Chi phí hoạt động | 62,15 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | 385,63 Tr | 104,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,57 | 42,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 306,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 984,61 Tr | -17,63% |
Tổng tài sản | 11,82 T | 1,45% |
Tổng nợ | 4,87 T | -16,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 385,63 Tr | 104,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
521