Trang chủXYLO • NASDAQ
add
Xylo Technologies Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,28 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 3,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 Tr USD
Số lượng trung bình
17,29 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,65 Tr | -63,84% |
Chi phí hoạt động | 4,33 Tr | -32,16% |
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | 0,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,31 | -175,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -505,50 N | 61,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,51 Tr | -34,94% |
Tổng tài sản | 39,29 Tr | -54,13% |
Tổng nợ | 23,37 Tr | -43,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 721,29 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | 0,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,00 N | 89,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,50 N | 98,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | -79,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | 65,20% |
Dòng tiền tự do | 142,06 N | 110,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
84