Trang chủXYLO • NASDAQ
add
Xylo Technologies Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 $
Mức chênh lệch một ngày
4,97 $ - 5,07 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 6,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 Tr USD
Số lượng trung bình
2,40 N
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,28 Tr | -72,47% |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | -34,11% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 127,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,27 | 199,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 Tr | 13,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,67 Tr | 17,03% |
Tổng tài sản | 37,55 Tr | -41,23% |
Tổng nợ | 19,96 Tr | -36,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 127,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -792,00 N | 59,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,22 Tr | -12,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 768,00 N | 188,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | 169,22% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -28,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
38