Trang chủXYTA • FRA
add
China Huarong Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,0065 €
Giá trị vốn hóa thị trường
95,41 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,39 Tr | -16,87% |
Chi phí hoạt động | 9,30 Tr | 1,63% |
Thu nhập ròng | -172,62 Tr | 22,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -846,66 | 6,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,22 Tr | -48,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 Tr | -32,56% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -2,87% |
Tổng nợ | 10,76 T | 3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,62 Tr | 22,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -566,00 N | 69,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -531,00 N | 11,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 Tr | 182,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 742,00 N | 116,12% |
Dòng tiền tự do | -38,62 Tr | -9,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
155