Trang chủXZL • SGX
add
Acrophyte Hospitality Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,92 Tr USD
Số lượng trung bình
262,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,43 Tr | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 8,54 Tr | 2,18% |
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | -130,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,36 Tr | -9,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,58 Tr | 47,47% |
Tổng tài sản | 780,94 Tr | -1,38% |
Tổng nợ | 357,04 Tr | -1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | -130,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,39 Tr | -33,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,17 Tr | 548,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,26 Tr | -78,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 Tr | 528,35% |
Dòng tiền tự do | 2,15 Tr | 26,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web