Trang chủXZL • SGX
add
Acrophyte Hospitality Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,72 Tr USD
Số lượng trung bình
285,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,96 Tr | -2,43% |
Chi phí hoạt động | 9,05 Tr | 4,29% |
Thu nhập ròng | -5,64 Tr | -95,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,44 | -100,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,49 Tr | -3,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,97 Tr | 2,16% |
Tổng tài sản | 785,78 Tr | -4,12% |
Tổng nợ | 379,64 Tr | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,64 Tr | -95,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,23 Tr | -11,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 Tr | 84,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,07 Tr | 51,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,46 Tr | 123,45% |
Dòng tiền tự do | -767,81 N | -122,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web