Trang chủY06 • SGX
add
Green Build Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 Tr SGD
Số lượng trung bình
38,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 940,00 N | 26,34% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 82,20% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -91,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,17 | -51,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | -252,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | 111,25% |
Tổng tài sản | 16,42 Tr | 303,32% |
Tổng nợ | 23,59 Tr | 159,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -631,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -91,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -460,00 N | 76,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,00 N | -93,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -329,00 N | 69,37% |
Dòng tiền tự do | 29,75 N | 101,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web