Trang chủY06 • SGX
add
Green Build Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,60 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 880,00 N | 11,96% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -23,63% |
Thu nhập ròng | -491,00 N | 13,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,80 | 23,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -371,75 N | 38,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 862,00 N | -56,49% |
Tổng tài sản | 5,20 Tr | 15,76% |
Tổng nợ | 12,34 Tr | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -491,00 N | 13,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,00 N | -106,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 593,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 498,00 N | -64,48% |
Dòng tiền tự do | 435,50 N | -76,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web