Trang chủY35 • SGX
add
AnAn International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,17 Tr SGD
Số lượng trung bình
479,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,16 Tr | -8,72% |
Chi phí hoạt động | 26,61 Tr | 22,02% |
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | -42,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -36,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,26 Tr | -15,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,29 Tr | 159,76% |
Tổng tài sản | 519,63 Tr | -13,52% |
Tổng nợ | 367,36 Tr | -18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | -42,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,32 Tr | 259,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | 83,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,79 Tr | -128,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,01 Tr | 457,78% |
Dòng tiền tự do | 51,37 Tr | 231,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web