Trang chủY3D • SGX
add
mDR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,93 Tr SGD
Số lượng trung bình
42,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,43 Tr | -9,34% |
Chi phí hoạt động | 6,75 Tr | -10,95% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 120,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | 123,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,62 Tr | 145,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,19 Tr | -12,22% |
Tổng tài sản | 223,58 Tr | 25,83% |
Tổng nợ | 74,68 Tr | -7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 870,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 120,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 Tr | -43,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,05 Tr | -457,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,35 Tr | 438,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | -24,31% |
Dòng tiền tự do | 2,72 Tr | 106,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.180