Trang chủY3D • SGX
add
mDR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,074 $ - 0,078 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,84 Tr SGD
Số lượng trung bình
7,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,80 Tr | -4,60% |
Chi phí hoạt động | 5,17 Tr | 35,74% |
Thu nhập ròng | 126,00 N | 76,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | 83,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 Tr | -34,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,40 Tr | 45,33% |
Tổng tài sản | 222,74 Tr | 34,64% |
Tổng nợ | 99,05 Tr | 46,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 868,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,00 N | 76,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 460,00 N | -89,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,65 Tr | 580,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,93 Tr | -22,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 854,50 N | 143,28% |
Dòng tiền tự do | 3,01 Tr | -31,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.180