Trang chủY45 • SGX
add
SMI Vantage Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 Tr | 63,04% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 23,84% |
Thu nhập ròng | -613,00 N | 31,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,38 | 58,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -398,00 N | 20,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,00 N | -50,00% |
Tổng tài sản | 25,58 Tr | 5,12% |
Tổng nợ | 18,98 Tr | 20,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 602,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -613,00 N | 31,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,00 N | 93,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,50 N | 28,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,00 N | -92,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,50 N | 85,74% |
Dòng tiền tự do | -49,00 N | 80,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
800