Trang chủY6B • FRA
add
Zefiro Methane Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 €
Mức chênh lệch một ngày
0,093 € - 0,18 €
Phạm vi một năm
0,093 € - 1,37 €
Số lượng trung bình
80,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,95 Tr | -18,64% |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | 27,08% |
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -264,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,83 | -348,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 Tr | -2.546,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,33 N | -34,15% |
Tổng tài sản | 22,11 Tr | -18,79% |
Tổng nợ | 19,64 Tr | 7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -264,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 892,06 N | 5,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,34 N | 78,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -648,60 N | -469,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,78 N | 91,87% |
Dòng tiền tự do | 1,46 Tr | 249,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web