Trang chủYAARI • NSE
add
Yaari Digital Integrated Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,12 ₹ - 16,90 ₹
Phạm vi một năm
9,50 ₹ - 20,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T INR
Số lượng trung bình
58,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,00 N | -96,00% |
Chi phí hoạt động | 8,80 Tr | 79,59% |
Thu nhập ròng | -26,40 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,20 N | -1.150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,42 Tr | -964,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,80 Tr | 12.420,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,40 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3