Trang chủYAAS • NASDAQ
add
Youxin Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,72 $
Mức chênh lệch một ngày
3,63 $ - 3,74 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 4,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,79 Tr USD
Số lượng trung bình
53,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,70 N | -29,89% |
Chi phí hoạt động | 624,89 N | -36,01% |
Thu nhập ròng | -463,42 N | 44,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -324,76 | 21,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -525,47 N | 38,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,12 N | -92,97% |
Tổng tài sản | 819,25 N | -43,08% |
Tổng nợ | 3,11 Tr | 42,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -53,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -161,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 124,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -463,42 N | 44,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -320,94 N | 58,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,43 N | 60,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,47 N | 74,35% |
Dòng tiền tự do | -289,94 N | 36,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
41