Trang chủYAK • CVE
add
Mongolia Growth Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 1,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 591,21 N | -17,85% |
Chi phí hoạt động | 704,59 N | -7,91% |
Thu nhập ròng | 4,97 N | -99,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -99,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -91,09 N | -226,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 103,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,49 Tr | 72,21% |
Tổng tài sản | 42,64 Tr | -22,50% |
Tổng nợ | 2,41 Tr | -43,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,97 N | -99,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,62 Tr | 4,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 Tr | -19,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,78 N | 88,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 Tr | 23,22% |
Dòng tiền tự do | -4,50 Tr | 6,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30