Trang chủYALA • NYSE
add
Yalla Group Ltd - ADR
6,68 $
Trước giờ mở cửa:(4,79%)+0,32
7,00 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 04:32:26 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,81 $
Mức chênh lệch một ngày
6,67 $ - 6,94 $
Phạm vi một năm
3,71 $ - 8,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T USD
Số lượng trung bình
960,08 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,88 Tr | 6,54% |
Chi phí hoạt động | 23,47 Tr | 11,69% |
Thu nhập ròng | 37,09 Tr | 17,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,22 | 10,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,55 Tr | 6,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 689,34 Tr | 42,94% |
Tổng tài sản | 826,07 Tr | 23,67% |
Tổng nợ | 94,30 Tr | 34,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 731,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,09 Tr | 17,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
815