Trang chủYALA • NYSE
add
Yalla Group Ltd - ADR
4,28 $
Trước giờ mở cửa:(0,23%)-0,010
4,27 $
Đóng cửa: 25 thg 11, 04:09:40 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 $
Mức chênh lệch một ngày
4,14 $ - 4,29 $
Phạm vi một năm
3,71 $ - 6,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
679,96 Tr USD
Số lượng trung bình
181,64 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,92 Tr | 4,38% |
Chi phí hoạt động | 24,59 Tr | -1,68% |
Thu nhập ròng | 39,85 Tr | 10,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,82 | 5,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,00 Tr | 0,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,63 Tr | 4,58% |
Tổng tài sản | 764,31 Tr | 27,12% |
Tổng nợ | 94,50 Tr | 30,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 669,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,85 Tr | 10,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
778