Trang chủYAP67 • BME
add
Ap 67 Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 €
Phạm vi một năm
4,68 € - 5,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
41,99 Tr EUR
Tỷ số P/E
32,56
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 Tr | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 774,78 N | 28,76% |
Thu nhập ròng | 104,37 N | -76,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | -77,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 553,15 N | -18,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,00 N | -53,99% |
Tổng tài sản | 62,44 Tr | 1,93% |
Tổng nợ | 41,92 Tr | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,37 N | -76,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | 12,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -948,02 N | 22,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -410,70 N | -287,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,46 N | 85,46% |
Dòng tiền tự do | 227,72 N | -24,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
7