Trang chủYAPRK • IST
add
Yaprak Sut ve Besi Cftlklr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
618,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
579,50 ₺ - 610,00 ₺
Phạm vi một năm
368,50 ₺ - 907,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,23 T TRY
Số lượng trung bình
451,49 N
Tỷ số P/E
237,67
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,74 Tr | -16,52% |
Chi phí hoạt động | 6,82 Tr | 34,37% |
Thu nhập ròng | 15,44 Tr | -68,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,52 | -61,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,00 Tr | -34,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,23 Tr | 13,11% |
Tổng tài sản | 684,61 Tr | -0,94% |
Tổng nợ | 167,85 Tr | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,44 Tr | -68,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,25 Tr | 142,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,70 Tr | -28,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,47 Tr | 6.607,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,11 Tr | 422,24% |
Dòng tiền tự do | -27,34 Tr | 23,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
59