Trang chủYAPRK • IST
add
Yaprak Sut ve Besi Cftlklr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
254,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
249,10 ₺ - 258,75 ₺
Phạm vi một năm
244,00 ₺ - 943,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T TRY
Số lượng trung bình
560,84 N
Tỷ số P/E
104,58
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,01 Tr | -16,06% |
Chi phí hoạt động | 5,07 Tr | 25,17% |
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | 75,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,79 | 70,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,19 Tr | -25,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 201,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,10 Tr | 91,10% |
Tổng tài sản | 762,79 Tr | 42,90% |
Tổng nợ | 201,50 Tr | 49,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | 75,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,35 Tr | 27,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,77 Tr | 165,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,95 Tr | 45,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,20 Tr | 231,12% |
Dòng tiền tự do | 17,47 Tr | -44,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
60