Trang chủYAPS • BME
add
Albirana Properties SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,60 €
Phạm vi một năm
27,60 € - 27,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
169,86 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 Tr | -22,78% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | -39,64% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | 57,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,86 | 44,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,22 Tr | 34,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | -65,70% |
Tổng tài sản | 188,53 Tr | -42,57% |
Tổng nợ | 76,84 Tr | -64,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | 57,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | 63,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,27 Tr | 124,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,60 Tr | -648,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,85 Tr | -710,85% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | 38,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web