Trang chủYATHARTH • NSE
add
Yatharth Hospital & Trauma Cre Srvcs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
610,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
605,70 ₹ - 620,00 ₹
Phạm vi một năm
360,00 ₹ - 693,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
52,36 T INR
Số lượng trung bình
399,81 N
Tỷ số P/E
39,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 24,37% |
Chi phí hoạt động | 944,57 Tr | 38,60% |
Thu nhập ròng | 309,52 Tr | 12,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,21 | -9,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,81 Tr | 6,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | -24,65% |
Tổng tài sản | 10,93 T | 27,98% |
Tổng nợ | 1,61 T | 237,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,52 Tr | 12,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2.186