Trang chủYATO • BME
add
Atom Hoteles Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 €
Phạm vi một năm
11,00 € - 14,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
455,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
923,00
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
15,44%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,82 Tr | 29,84% |
Chi phí hoạt động | 7,38 Tr | 25,46% |
Thu nhập ròng | 15,44 Tr | 554,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,65 | 403,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,35 Tr | 20,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,41 Tr | 82,02% |
Tổng tài sản | 720,96 Tr | 7,80% |
Tổng nợ | 385,44 Tr | 9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,44 Tr | 554,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,05 Tr | 38,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,74 Tr | -799,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,31 Tr | 146,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -378,51 N | 89,30% |
Dòng tiền tự do | 4,45 Tr | -7,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
1