Trang chủYATO • BME
add
Atom Hoteles Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 €
Phạm vi một năm
11,90 € - 14,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
455,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
5,28
Tỷ lệ cổ tức
15,44%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,68 Tr | 19,56% |
Chi phí hoạt động | -25,55 Tr | -742,31% |
Thu nhập ròng | 27,63 Tr | 1.138,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 165,63 | 935,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,50 Tr | 278,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,14 Tr | 12,04% |
Tổng tài sản | 651,45 Tr | -3,06% |
Tổng nợ | 330,14 Tr | -5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,63 Tr | 1.138,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,65 Tr | -3,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,48 Tr | 3.634,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,56 Tr | -6.321,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,51 Tr | -11,33% |
Dòng tiền tự do | 26,55 Tr | 429,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
6