Trang chủYATRA • NSE
add
Yatra Online Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
115,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
114,13 ₹ - 118,99 ₹
Phạm vi một năm
101,21 ₹ - 194,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,16 T INR
Số lượng trung bình
319,05 N
Tỷ số P/E
100,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | 151,14% |
Chi phí hoạt động | 461,93 Tr | 29,30% |
Thu nhập ròng | 73,01 Tr | 142,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 116,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,51 Tr | 618,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -53,24% |
Tổng tài sản | 12,76 T | -3,87% |
Tổng nợ | 5,17 T | -11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,01 Tr | 142,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.297