Trang chủYATRF • OTCMKTS
add
Yamato Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,29 $
Phạm vi một năm
11,00 $ - 17,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
586,53 T JPY
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,63 T | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 13,15 T | 0,63% |
Thu nhập ròng | -10,11 T | -7.503,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,49 | -8.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,41 T | -120,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,17 T | -5,88% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 0,66% |
Tổng nợ | 540,76 T | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,11 T | -7.503,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,94 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,37 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,97 T | — |
Dòng tiền tự do | -12,30 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
177.430