Trang chủYAY • CVE
add
THS Maple Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 Tr | 53,05% |
Chi phí hoạt động | 943,44 N | 37,84% |
Thu nhập ròng | -587,67 N | 9,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,22 | 40,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -351,70 N | 12,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,59 N | — |
Tổng tài sản | 9,28 Tr | — |
Tổng nợ | 10,28 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -998,48 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -587,67 N | 9,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,13 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,38 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 260,32 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,19 N | — |
Dòng tiền tự do | -136,45 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web