Trang chủYAY • CVE
add
THS Maple Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 Tr | -0,35% |
Chi phí hoạt động | 684,46 N | 33,45% |
Thu nhập ròng | -650,17 N | -158,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,93 | -159,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -401,51 N | -311,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,64 N | -80,04% |
Tổng tài sản | 6,94 Tr | — |
Tổng nợ | 11,07 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -650,17 N | -158,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -674,09 N | -22,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 96,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 606,82 N | -0,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,26 N | -6.665,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web