Trang chủYAYLA • IST
add
Yayla Enrji Urtm Turzm ve Inst Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,44 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,28 ₺ - 24,38 ₺
Phạm vi một năm
11,51 ₺ - 27,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T TRY
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,83 Tr | 41,11% |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | 33,58% |
Thu nhập ròng | 17,56 Tr | -15,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,28 | -40,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,11 Tr | 656,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,82 Tr | 450,35% |
Tổng tài sản | 789,62 Tr | 28,66% |
Tổng nợ | 73,68 Tr | 143,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 715,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,56 Tr | -15,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | 111,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,14 Tr | 17,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 Tr | -281,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,55 Tr | 250,21% |
Dòng tiền tự do | 2,17 Tr | 104,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
8