Trang chủYAYLA • IST
add
Yayla Enrji Urtm Turzm ve Inst Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,76 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,50 ₺ - 23,04 ₺
Phạm vi một năm
11,51 ₺ - 24,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T TRY
Số lượng trung bình
943,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,86 Tr | 348,36% |
Chi phí hoạt động | 3,96 Tr | 306,43% |
Thu nhập ròng | -44,37 Tr | -140,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -374,04 | 83,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,30 Tr | -226,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | -74,40% |
Tổng tài sản | 704,12 Tr | -9,84% |
Tổng nợ | 69,37 Tr | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,37 Tr | -140,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,93 Tr | -85,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,09 Tr | -4.735,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,88 Tr | 122,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,06 N | 98,11% |
Dòng tiền tự do | 6,35 Tr | 54,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
8