Trang chủYB • KLSE
add
YB Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
43,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
76,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,59 Tr | 2,60% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -19,99 Tr | -1.842,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,25 | -1.798,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,50 Tr | -163,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,57 Tr | -67,47% |
Tổng tài sản | 341,75 Tr | -8,33% |
Tổng nợ | 55,98 Tr | 27,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,99 Tr | -1.842,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,15 Tr | -123,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 211,00 N | 101,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,00 N | 102,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,89 Tr | -14,95% |
Dòng tiền tự do | -1,70 Tr | -112,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
498