Trang chủYB • KLSE
add
YB Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
206,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,10 Tr | 10,21% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | 46,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,34 | 51,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,82 Tr | 71,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,43 Tr | -76,86% |
Tổng tài sản | 325,64 Tr | -8,89% |
Tổng nợ | 52,48 Tr | 20,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | 46,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 Tr | 42,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,41 Tr | -56,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 Tr | -1.213,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -878,00 N | -110,12% |
Dòng tiền tự do | -1,53 Tr | 74,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
498