Trang chủYB • KLSE
add
YB Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
30,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
58,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,88 Tr | -12,98% |
Chi phí hoạt động | 76,00 N | -77,18% |
Thu nhập ròng | -6,53 Tr | 40,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,88 | 31,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,90 Tr | 43,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 Tr | -85,13% |
Tổng tài sản | 312,81 Tr | -6,09% |
Tổng nợ | 55,92 Tr | 29,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,53 Tr | 40,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | -516,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,00 N | 72,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -878,00 N | 50,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 Tr | 16,80% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | -257,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
498