Trang chủYB • NASDAQ
add
Yuanbao Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,34 $
Mức chênh lệch một ngày
26,43 $ - 28,50 $
Phạm vi một năm
14,04 $ - 31,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T USD
Số lượng trung bình
104,26 N
Tỷ số P/E
20,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 970,06 Tr | 43,81% |
Chi phí hoạt động | 635,89 Tr | 24,61% |
Thu nhập ròng | 295,10 Tr | 122,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,42 | 54,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,14 Tr | 129,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | 144,61% |
Tổng tài sản | 3,25 T | — |
Tổng nợ | 1,15 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,10 Tr | 122,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
497