Trang chủYB • NASDAQ
add
Yuanbao Inc
15,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,066%)+0,010
15,18 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:48:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 $
Mức chênh lệch một ngày
14,92 $ - 15,25 $
Phạm vi một năm
14,10 $ - 28,99 $
Số lượng trung bình
84,28 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 888,76 Tr | 63,35% |
Chi phí hoạt động | 556,97 Tr | 31,81% |
Thu nhập ròng | 292,30 Tr | 380,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,89 | 194,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,74 Tr | 251,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | 106,31% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 82,79% |
Tổng nợ | 992,56 Tr | 48,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,30 Tr | 380,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,19 Tr | 71,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,44 Tr | -1.254,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,31 Tr | -134,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,10 Tr | -25,67% |
Dòng tiền tự do | 156,36 Tr | -10,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
497