Trang chủYBAR • BME
add
Barcino Property SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 1,21 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,43 Tr EUR
Tỷ số P/E
23,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 689,55 N | 16,51% |
Chi phí hoạt động | 547,24 N | 26,00% |
Thu nhập ròng | 141,76 N | 525,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,56 | 465,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,02 N | 7,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 639,81 N | -47,75% |
Tổng tài sản | 38,72 Tr | -5,50% |
Tổng nợ | 14,09 Tr | -19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,76 N | 525,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,08 N | -93,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 321,57 N | 132,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -336,90 N | -142,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,74 N | -94,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
5