Trang chủYBB • FRA
add
Carnavale Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 € - 0,0010 €
Phạm vi một năm
0,00040 € - 0,0032 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,24 N | 425,40% |
Chi phí hoạt động | 172,48 N | 23,92% |
Thu nhập ròng | -99,48 N | -22,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -224,86 | 76,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,12 N | 29,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | 35,43% |
Tổng tài sản | 11,49 Tr | 27,97% |
Tổng nợ | 338,19 N | -10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,48 N | -22,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,18 N | 9,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -590,11 N | -176,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -681,30 N | -117,17% |
Dòng tiền tự do | -630,14 N | -117,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web