Trang chủYBGJ • OTCMKTS
add
Yubo International Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,082 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 1,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,92 Tr USD
Số lượng trung bình
7,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -18,00 | -100,08% |
Chi phí hoạt động | 357,28 N | -33,27% |
Thu nhập ròng | -289,65 N | 44,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 Tr | 69.414,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -310,62 N | 22,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 N | 10,32% |
Tổng tài sản | 1,53 Tr | -7,94% |
Tổng nợ | 4,83 Tr | 37,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,65 N | 44,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -932,71 N | -67,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | 48,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 N | -195,77% |
Dòng tiền tự do | 108,22 N | -71,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
18