Trang chủYBRD • TLV
add
YB Urban Renewal Residential Dvlpmnt
Giá đóng cửa hôm trước
806,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
840,00 ILA - 880,00 ILA
Phạm vi một năm
555,00 ILA - 1.840,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
27,61 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,00 N | -99,28% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 61,39% |
Thu nhập ròng | 269,50 N | 196,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 709,21 | 13.506,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -171,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 705,00 N | 2.103,12% |
Tổng tài sản | 9,42 Tr | 416,74% |
Tổng nợ | 1,76 Tr | -51,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,50 N | 196,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,00 N | -107,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -252,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | 1.916,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 348,50 N | 590,85% |
Dòng tiền tự do | -809,38 N | -208,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2