Trang chủYBTAS • IST
add
Yibts Yzgt Isc Brlg InstMlzmlrTcrtSnyiAS
Giá đóng cửa hôm trước
165.400,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
156.010,00 ₺ - 163.995,00 ₺
Phạm vi một năm
101.937,50 ₺ - 226.030,00 ₺
Số lượng trung bình
56,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,98 Tr | -17,09% |
Chi phí hoạt động | 28,31 Tr | -37,19% |
Thu nhập ròng | 10,23 Tr | -93,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -92,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,95 Tr | 32,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 Tr | 12.346,12% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -5,79% |
Tổng nợ | 476,13 Tr | -2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,23 Tr | -93,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,98 Tr | -21,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,45 Tr | 47,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 263,22 N | -94,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,85 Tr | 228,74% |
Dòng tiền tự do | 17,62 Tr | 492,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
101