Trang chủYCP • ETR
add
ConocoPhillips
Giá đóng cửa hôm trước
81,98 €
Mức chênh lệch một ngày
81,65 € - 82,22 €
Phạm vi một năm
73,01 € - 109,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
119,06 T USD
Số lượng trung bình
234,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,32 T | 2,11% |
Chi phí hoạt động | 3,84 T | 19,38% |
Thu nhập ròng | 1,97 T | -15,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,76 | -17,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,42 | -28,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 T | -7,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 T | -11,25% |
Tổng tài sản | 122,60 T | 27,72% |
Tổng nợ | 57,03 T | 23,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 T | -15,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,48 T | -29,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 T | 40,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 T | -21,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 T | -9,68% |
Dòng tiền tự do | 113,62 Tr | -92,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.700