Trang chủYCRM • OTCMKTS
add
Frequency Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00070 $ - 0,00080 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,0076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,98 N USD
Số lượng trung bình
12,64 Tr
Tỷ số P/E
0,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,31 N | -80,29% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -27,87% |
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | 172,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 N | 467,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -669,93 N | -41,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 0,00 | -100,00% |
Tổng nợ | 8,81 Tr | -74,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -656,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | 172,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -426,29 N | -153,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,00 N | -40,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -275,29 N | -946,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25