Trang chủYDGHF • OTCMKTS
add
Yadong Group Holdings Ltd
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,77 Tr | -5,01% |
Chi phí hoạt động | 28,75 Tr | 11,24% |
Thu nhập ròng | 9,60 Tr | -27,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | -23,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,87 Tr | -33,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,49 Tr | -49,40% |
Tổng tài sản | 864,99 Tr | 5,42% |
Tổng nợ | 571,73 Tr | 5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,60 Tr | -27,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,08 Tr | -58,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,19 Tr | -139,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,55 Tr | 936,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -358,50 N | -101,07% |
Dòng tiền tự do | 3,28 Tr | -54,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
569