Trang chủYDOA • BME
add
Inversiones Doalca SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,20 €
Phạm vi một năm
24,60 € - 25,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
154,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
21,10
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 Tr | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 1,28% |
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 6,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,22 | 1,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 Tr | 6,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,97 N | -65,31% |
Tổng tài sản | 43,25 Tr | 1,48% |
Tổng nợ | 9,09 Tr | -11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 6,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | -3,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -981,08 N | -112,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -793,21 N | -185,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,21 N | -111,86% |
Dòng tiền tự do | 1,41 Tr | 56,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
9