Trang chủYDUQ3 • BVMF
add
YDUQS Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,16 R$
Mức chênh lệch một ngày
14,21 R$ - 14,60 R$
Phạm vi một năm
7,57 R$ - 16,13 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T BRL
Số lượng trung bình
5,99 Tr
Tỷ số P/E
12,54
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 597,03 Tr | -0,62% |
Thu nhập ròng | 14,64 Tr | 112,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 111,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 422,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,15 Tr | 57,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -261,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 49,91% |
Tổng tài sản | 9,94 T | 7,01% |
Tổng nợ | 6,80 T | 9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,64 Tr | 112,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 278,68 Tr | 404,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,21 Tr | -634,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,70 Tr | 132,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,17 Tr | 134,06% |
Dòng tiền tự do | 59,54 Tr | 136,07% |
Giới thiệu
YDUQS is a publicly-traded Brazilian holding company in the education sector. YDUQS serves over 750,000 students Wikipedia
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
16.000