Trang chủYECO • OTCMKTS
add
Yulong Eco-Materials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
880,40 N USD
Số lượng trung bình
204,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,47 Tr | -77,78% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | -89,59% |
Thu nhập ròng | -7,43 Tr | 86,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,82 | 95,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,24 Tr | -160,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | -33,67% |
Tổng tài sản | 58,95 Tr | 61,77% |
Tổng nợ | 29,56 Tr | 17,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,43 Tr | 86,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 Tr | -88,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | 94,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,65 N | -104,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -920,63 N | 93,30% |
Dòng tiền tự do | 1,15 Tr | 103,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
284