Trang chủYENHER • KLSE
add
Yenher Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,91 RM - 0,91 RM
Phạm vi một năm
0,83 RM - 1,06 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
273,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
66,35 N
Tỷ số P/E
13,42
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,07 Tr | -26,91% |
Chi phí hoạt động | 5,46 Tr | 29,33% |
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | -15,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | 16,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,99 Tr | -13,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,98 Tr | 4,57% |
Tổng tài sản | 264,36 Tr | 9,17% |
Tổng nợ | 23,50 Tr | 11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | -15,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,80 Tr | -21,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,97 Tr | -124,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,44 Tr | -1.866,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 Tr | -109,01% |
Dòng tiền tự do | -4,40 Tr | -163,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
152