Trang chủYEOTK • IST
add
Yeo Teknoloji Enerji ve Endustri AS
Giá đóng cửa hôm trước
42,22 ₺
Mức chênh lệch một ngày
41,50 ₺ - 42,80 ₺
Phạm vi một năm
28,94 ₺ - 61,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,75 T TRY
Số lượng trung bình
6,59 Tr
Tỷ số P/E
7,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | -44,92% |
Chi phí hoạt động | 466,72 Tr | 236,21% |
Thu nhập ròng | 248,50 Tr | 213,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | 470,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,69 Tr | -57,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 61,67% |
Tổng tài sản | 9,09 T | 53,70% |
Tổng nợ | 6,41 T | 37,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,50 Tr | 213,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -443,03 Tr | -165,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,87 Tr | 91,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 856,75 Tr | 35,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 286,00 Tr | -44,23% |
Dòng tiền tự do | -593,35 Tr | -325,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
469