Trang chủYEOTK • IST
add
Yeo Teknoloji Enerji ve Endustri AS
Giá đóng cửa hôm trước
39,08 ₺
Mức chênh lệch một ngày
38,60 ₺ - 39,88 ₺
Phạm vi một năm
28,94 ₺ - 61,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,84 T TRY
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | -9,18% |
Chi phí hoạt động | 203,73 Tr | 65,23% |
Thu nhập ròng | 50,54 Tr | -85,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -83,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,52 Tr | -11,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,99 Tr | -10,52% |
Tổng tài sản | 11,21 T | 45,82% |
Tổng nợ | 8,14 T | 35,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,54 Tr | -85,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -465,21 Tr | -2.051,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,87 Tr | -506,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 338,04 Tr | 606,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -471,88 Tr | -256,25% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | -1.277,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
514