Trang chủYERB.U • CVE
add
Yerbae Brands Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 Tr USD
Số lượng trung bình
8,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 Tr | -45,37% |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | -61,57% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | 64,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,68 | 34,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | 72,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,15 N | -83,36% |
Tổng tài sản | 2,53 Tr | -52,35% |
Tổng nợ | 7,55 Tr | 46,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.494,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | 64,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -304,58 N | 92,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 857,00 | -99,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 499,98 N | -89,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,26 N | -69,49% |
Dòng tiền tự do | 59,76 N | 102,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17