Trang chủYES • CVE
add
CHAR Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,77 N | 72,38% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | -32,93% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 24,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -444,76 | 55,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | 30,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | -56,81% |
Tổng tài sản | 14,56 Tr | -14,57% |
Tổng nợ | 12,64 Tr | 5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 24,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | -6,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 176,02 N | 1.966,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,14 Tr | 4.448,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 628,38 N | -61,51% |
Dòng tiền tự do | -635,10 N | 59,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1