Trang chủYES • CVE
add
CHAR Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | 172,37% |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | 1,75% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 31,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,86 | 74,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | -33,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | 12,40% |
Tổng tài sản | 16,83 Tr | 21,99% |
Tổng nợ | 14,44 Tr | 31,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 31,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -912,42 N | -71,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,07 Tr | 56,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 855,11 N | 1.790,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 882,50% |
Dòng tiền tự do | -376,75 N | 87,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1