Trang chủYESD • TLV
add
Yesodot Eitanim Construction Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
237,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
237,90 ILA - 237,90 ILA
Phạm vi một năm
200,10 ILA - 310,00 ILA
Số lượng trung bình
3,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,19 Tr | 125,59% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | 20,43% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | 26,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,74 | 67,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 Tr | 228,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,18 Tr | -8,61% |
Tổng tài sản | 180,10 Tr | -6,87% |
Tổng nợ | 144,19 Tr | -9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | 26,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,64 Tr | 352,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 Tr | -119,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,55 Tr | -131,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,86 Tr | -597,42% |
Dòng tiền tự do | -22,84 Tr | -297,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
15