Trang chủYETI • NYSE
add
Yeti
28,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,035%)+0,0099
28,36 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:42:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,55 $
Mức chênh lệch một ngày
28,32 $ - 29,00 $
Phạm vi một năm
26,61 $ - 45,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T USD
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 546,54 Tr | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 243,93 Tr | 12,37% |
Thu nhập ròng | 53,15 Tr | -32,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | -35,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,99 Tr | -13,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,80 Tr | -18,26% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -0,85% |
Tổng nợ | 546,01 Tr | -4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,15 Tr | -32,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,58 Tr | 31,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,40 Tr | -204,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,70 Tr | -6.008,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,33 Tr | -50,30% |
Dòng tiền tự do | 181,37 Tr | 31,91% |
Giới thiệu
YETI Holdings, Inc. is an American brand of outdoor recreation products, headquartered in Austin, Texas, specializing in outdoor products such as ice chests, vacuum-insulated stainless-steel drinkware, soft coolers, dry bags, and related accessories. Wikipedia
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.340