Trang chủYFID • BME
add
Fidere Patrimonio SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 €
Phạm vi một năm
29,00 € - 35,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
342,53 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,50 Tr | 18,79% |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | 0,99% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 53,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,47 | 60,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,09 Tr | 9,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,20 Tr | -54,05% |
Tổng tài sản | 548,86 Tr | -7,19% |
Tổng nợ | 544,32 Tr | -6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 75,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 53,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | -81,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | 60,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | -112,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 Tr | -125,06% |
Dòng tiền tự do | 1,86 Tr | 202,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web