Trang chủYFID • BME
add
Fidere Patrimonio SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
31,40 €
Mức chênh lệch một ngày
32,00 € - 32,20 €
Phạm vi một năm
29,00 € - 35,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
324,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,49 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,73 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -26,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,40 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,90 Tr | — |
Tổng tài sản | 591,38 Tr | — |
Tổng nợ | 579,75 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,01 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,31 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,68 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 614,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web