Trang chủYGGYO • IST
add
Yeni Gimat Gayrimenkul Yatirim Ortakg AS
Giá đóng cửa hôm trước
81,65 ₺
Mức chênh lệch một ngày
81,70 ₺ - 83,80 ₺
Phạm vi một năm
45,60 ₺ - 84,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
20,20 T TRY
Số lượng trung bình
145,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,38%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 555,78 Tr | 20,72% |
Chi phí hoạt động | 5,49 Tr | -80,61% |
Thu nhập ròng | 66,80 Tr | -70,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | -75,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,56 Tr | 5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 35,61% |
Tổng tài sản | 21,14 T | 36,31% |
Tổng nợ | 4,55 T | 2.153,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,80 Tr | -70,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 869,85 Tr | 148,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -855,90 Tr | -5.033,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,31 Tr | -46.818,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,22 Tr | -143,53% |
Dòng tiền tự do | -131,18 Tr | -153,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
176