Trang chủYGGYO • IST
add
Yeni Gimat Gayrimenkul Yatirim Ortakg AS
Giá đóng cửa hôm trước
67,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
66,20 ₺ - 67,95 ₺
Phạm vi một năm
39,50 ₺ - 72,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
16,18 T TRY
Số lượng trung bình
130,09 N
Tỷ số P/E
2,08
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 904,11 Tr | 319,09% |
Chi phí hoạt động | 13,95 Tr | 8,83% |
Thu nhập ròng | 563,80 Tr | -77,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,36 | -94,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 513,02 Tr | 178,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | 873,79% |
Tổng tài sản | 18,23 T | 176,62% |
Tổng nợ | 210,41 Tr | 43,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 563,80 Tr | -77,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | 55,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,05 Tr | 101,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -889,99 Tr | -7.798,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 879,70 Tr | 28,57% |
Dòng tiền tự do | 314,02 Tr | 131,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
176